Bảng mã ICD10
Mã ICD YHCT
Danh mục Dân tộc
DM các khoa
Chương bệnh YHCT
DM Mã Ngạch
Mã ATC
QĐ 4750
DM Nghề
QĐ 130
  
QĐ 3176
QĐ 2010
DM CSKCB ban đầu
Đơn vị Hành chính
QĐ 5937
QĐ 6703
Mã VTYT
 
Mã định danh Tỉnh Lâm Đồng
  
Trang chủ
Xuất ra Excel
BẢNG MÃ ICD 10 theo Quyết định 7603 ngày 25/12/2018
& theo QĐ 4469 ngày 28/10/2020, theo QĐ 5937 ngày 30/12/2021

Drag a column header here to group by that column
#
ID
Mã ICD
Chương
Tên bệnh T.Việt
Tên bệnh T.Anh
Nhóm
Mã nhóm
Ghi Chu
 
[Condition]
[Condition]
[Condition]
[Condition]
[Condition]
[Condition]
[Condition]
[Condition]
 1A001Bệnh tảCholera001A00-B99 
 2A00.01Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học choleraeCholera due to Vibrio cholerae 01, biovar cholerae001A00-B99 
 3A00.11Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học eltorCholera due to Vibrio cholerae 01, biovar eltor001A00-B99 
 4A00.91Bệnh tả, không đặc hiệuCholera, unspecified001A00-B99 
 5A011Bệnh thương hàn và phó thương hànTyphoid and paratyphoid fevers002A00-B99 
 6A01.01Thương hànTyphoid fever002A00-B99 
 7A01.11Bệnh phó thương hàn AParatyphoid fever A002A00-B99 
 8A01.21Bệnh phó thương hàn BParatyphoid fever B002A00-B99 
 9A01.31Bệnh phó thương hàn CParatyphoid fever C002A00-B99 
 10A01.41Bệnh phó thương hàn, không xác địnhParatyphoid fever, unspecified002A00-B99 
 12,242       
Page 1 of 1225 (12242 items)
Prev
[1]
2
3
4
5
6
7
1223
1224
1225
Next
[Condition]Create Filter