| | | | | | | | |
| 1 | A00 | 1 | Bệnh tả | Cholera | 001 | A00-B99 | |
| 2 | A00.0 | 1 | Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học cholerae | Cholera due to Vibrio cholerae 01, biovar cholerae | 001 | A00-B99 | |
| 3 | A00.1 | 1 | Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học eltor | Cholera due to Vibrio cholerae 01, biovar eltor | 001 | A00-B99 | |
| 4 | A00.9 | 1 | Bệnh tả, không đặc hiệu | Cholera, unspecified | 001 | A00-B99 | |
| 5 | A01 | 1 | Bệnh thương hàn và phó thương hàn | Typhoid and paratyphoid fevers | 002 | A00-B99 | |
| 6 | A01.0 | 1 | Thương hàn | Typhoid fever | 002 | A00-B99 | |
| 7 | A01.1 | 1 | Bệnh phó thương hàn A | Paratyphoid fever A | 002 | A00-B99 | |
| 8 | A01.2 | 1 | Bệnh phó thương hàn B | Paratyphoid fever B | 002 | A00-B99 | |
| 9 | A01.3 | 1 | Bệnh phó thương hàn C | Paratyphoid fever C | 002 | A00-B99 | |
| 10 | A01.4 | 1 | Bệnh phó thương hàn, không xác định | Paratyphoid fever, unspecified | 002 | A00-B99 | |